Có 2 kết quả:
取保候审 qǔ bǎo hòu shěn ㄑㄩˇ ㄅㄠˇ ㄏㄡˋ ㄕㄣˇ • 取保候審 qǔ bǎo hòu shěn ㄑㄩˇ ㄅㄠˇ ㄏㄡˋ ㄕㄣˇ
qǔ bǎo hòu shěn ㄑㄩˇ ㄅㄠˇ ㄏㄡˋ ㄕㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
release from custody, subject to provision of a surety, pending investigation (PRC)
Bình luận 0
qǔ bǎo hòu shěn ㄑㄩˇ ㄅㄠˇ ㄏㄡˋ ㄕㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
release from custody, subject to provision of a surety, pending investigation (PRC)
Bình luận 0