Có 2 kết quả:

取保候审 qǔ bǎo hòu shěn ㄑㄩˇ ㄅㄠˇ ㄏㄡˋ ㄕㄣˇ取保候審 qǔ bǎo hòu shěn ㄑㄩˇ ㄅㄠˇ ㄏㄡˋ ㄕㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

release from custody, subject to provision of a surety, pending investigation (PRC)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

release from custody, subject to provision of a surety, pending investigation (PRC)

Bình luận 0